Có 2 kết quả:
組成 zǔ chéng ㄗㄨˇ ㄔㄥˊ • 组成 zǔ chéng ㄗㄨˇ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to form
(2) to make up
(3) to constitute
(2) to make up
(3) to constitute
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to form
(2) to make up
(3) to constitute
(2) to make up
(3) to constitute
Bình luận 0