Có 2 kết quả:

組成 zǔ chéng ㄗㄨˇ ㄔㄥˊ组成 zǔ chéng ㄗㄨˇ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to form
(2) to make up
(3) to constitute

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to form
(2) to make up
(3) to constitute

Bình luận 0